Tế bào chất là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào chất là phần vật chất nằm giữa màng nhân và màng tế bào, gồm dịch thể, bào quan và mạng lưới protein tạo môi trường cho hầu hết phản ứng sinh hóa tế bào. Chất nền cytosol chứa enzyme, ion và phân tử tín hiệu, hỗ trợ quá trình đường phân, tổng hợp protein ngoài lưới nội chất và vận chuyển bào quan một cách linh hoạt.

Định nghĩa tế bào chất

Tế bào chất (cytoplasm) là toàn bộ vật chất nằm giữa màng nhân và màng tế bào, bao gồm chất nền dịch thể (cytosol), các bào quan và mạng lưới xương tế bào. Cytosol chiếm khoảng 70–80% thể tích tế bào, là pha lỏng giàu protein hòa tan, ion, carbohydrate, lipid và các phân tử nhỏ khác.

Chức năng chủ yếu của tế bào chất là cung cấp môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa và chuyển hóa nội bào. Phần lớn enzyme tham gia đường phân (glycolysis), tổng hợp axit béo, quá trình dịch mã ngoài lưới nội chất đều diễn ra trong cytosol, trước khi sản phẩm được chuyển đến các bào quan chuyên biệt.

Hầu hết quá trình vận chuyển chất liệu giữa nhân và ngoại bào, cũng như giữa các bào quan, đều dựa trên cơ chế khuếch tán, vận chuyển chủ động hoặc thông qua các túi bọc (vesicles) trong không gian tế bào chất. Tế bào chất cũng chứa các giọt lipid dự trữ và hạt glycogen, đóng vai trò dự trữ năng lượng cho tế bào.

Thành phần cấu trúc của tế bào chất

Cytosol là pha lỏng chứa khoảng 20–30% protein hòa tan, trong đó có enzyme, protein tín hiệu và ribosome tự do. Bào quan như ty thể, lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome và peroxisome nằm phân tán trong cytosol, mỗi bào quan được ngăn cách bởi màng kép hoặc đơn để thực hiện chức năng chuyên biệt.

Bào quanMàngChức năng chính
Ty thểMàng képSản xuất ATP qua chu trình Krebs và chuỗi truyền electron
Lưới nội chất thôMàng đơnTổng hợp và gắn kháng nguyên cho protein
Bộ GolgiMàng đơnPhân loại, đóng gói và vận chuyển protein
PeroxisomeMàng đơnPhân hủy axit béo và khử độc hydrogen peroxide

Sợi xương tế bào (cytoskeleton) gồm vi ống, sợi trung gian và sợi actin, tạo khung đỡ, định hình tế bào và làm đường ray cho vận chuyển bào quan và túi bọc. Cytoskeleton cũng tham gia vào quá trình phân chia tế bào và di chuyển tế bào.

Chức năng sinh học chính

Tế bào chất là trung tâm của quá trình đường phân (glycolysis), chuyển glucose thành pyruvate đồng thời sinh ra 2 ATP và 2 NADH, bước đầu tiên trong chuyển hóa năng lượng. Pyruvate tiếp tục được vận chuyển vào ty thể để tham gia oxy hóa hoàn toàn, tạo ra nhiều ATP hơn.

Tổng hợp protein ngoài lưới nội chất diễn ra khi ribosome tự do trên cytosol dịch mã mRNA của các protein cấu trúc và enzym nội bào. Ngoài ra các hạt ribosome này có thể gắn lên màng lưới nội chất thô để tổng hợp protein xuất bào hoặc tiết ra ngoại bào.

  • Glycolysis: sinh năng lượng nhanh, bất kể oxy hay không.
  • Tổng hợp axit béo và cholesterol: dự trữ và cấu trúc màng.
  • Đáp ứng stress: tạo các protein sốc nhiệt (heat shock proteins).

Chất nền cytosol cũng chứa hệ thống antioxidant (glutathione, catalase) bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, góp phần duy trì môi trường nội bào ổn định.

Vai trò trong trao đổi chất và năng lượng

Tế bào chất lưu trữ các giọt lipid (lipid droplets) và hạt glycogen, đóng vai trò nguồn dự trữ năng lượng. Khi cần, glycogen được phân giải qua đường phân-glycogenolysis để cung cấp glucose cho glycolysis trong cytosol, hoặc cho gan và cơ bắp sau tiết ra.

Mô hình trao đổi oxy dựa trên phương trình Fick tại mức tế bào chất:

J=DC J = -D \nabla C

trong đó J là tốc độ khuếch tán, D là hệ số khuếch tán và ∇C là gradient nồng độ oxy. Gradient này duy trì qua quá trình lưu thông máu và hoạt động của enzyme cytochrome trong ty thể.

Chế độ dinh dưỡng và nội môi của tế bào phần lớn được điều chỉnh tại cytosol, bao gồm cân bằng ion (Na⁺, K⁺, Ca²⁺), điều hòa pH và truyền tín hiệu qua các chất trung gian thứ cấp như cAMP và IP₃.

Cơ chế vận chuyển phân tử và bào quan

Vận chuyển chủ động và khuếch tán là hai cơ chế chính đưa phân tử đi khắp tế bào chất. Các bơm ATPase (Na⁺/K⁺-ATPase, Ca²⁺-ATPase) duy trì gradient ion liên tục, hỗ trợ dẫn truyền xung điện và điều hòa pH nội bào.

Vận chuyển bọc màng (vesicular transport) gồm endocytosis và exocytosis cho phép trao đổi vật chất giữa tế bào chất và ngoại bào. Túi bọc (coated vesicles) với protein clathrin hoặc COPI/COPII hình thành, gắn kết và nhập vào hoặc xuất ra môi trường.

  • Clathrin-mediated endocytosis: hấp thu receptor-ligand complexes.
  • Caveolae: túi bọc giàu caveolin, tham gia tín hiệu và lipid raft.
  • Exocytosis: túi Golgi-gia tăng giải phóng hormone, enzyme, cytokine.

Vận chuyển phân tử nhỏ như glucose và amino acid qua kênh và vận chuyển tải (transporters) chủ động thứ cấp phụ thuộc Na⁺ gradient, duy trì thông lượng cao và độ đặc hiệu.

Mạng lưới xương tế bào (cytoskeleton)

Cytoskeleton là hệ thống khung protein nội bào, gồm ba thành phần chính: vi ống (microtubules), sợi actin (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments). Sự phối hợp linh hoạt giữa chúng tạo nên hình dạng tế bào, đường ray vận chuyển và thoi phân chia.

Thành phầnĐơn vị cấu tạoĐường kínhChức năng chính
MicrotubulesTubulin α/β25 nmDi chuyển bào quan, thoi vô sắc
MicrofilamentsActin7 nmCo cơ, di chuyển tế bào, lamellipodia
Intermediate filamentsVí dụ keratin, vimentin10 nmTăng độ bền cơ học, neo giữ nhân

Polymer hóa và khử polymer hóa cytoskeletal components được điều khiển bởi GTP/ATP và các protein điều phối như MAPs, formins và Arp2/3, cho phép tế bào thay đổi hình thái và di chuyển theo tín hiệu môi trường.

Tế bào chất trong tín hiệu tế bào

Cytosolic second messengers như calcium (Ca²⁺), cyclic AMP (cAMP) và inositol trisphosphate (IP₃) truyền tín hiệu nhanh trong không gian cytosol, điều hòa hoạt động kinase và transcription factors.

Ví dụ, IP₃ gắn vào thụ thể IP₃R trên lưới nội chất giải phóng Ca²⁺ vào cytosol, kích hoạt calmodulin-dependent kinase (CaMK) và PKC thông qua diacylglycerol (DAG). Giai đoạn này tạo ra đỉnh Ca²⁺ ngắn nhưng đủ mạnh để điều hòa gene và enzym nội bào.

  • cAMP/PKA: adenylate cyclase tại màng plasma tạo cAMP, kích hoạt PKA điều chỉnh chuyển hóa và gene.
  • MAPK cascade: Ras–Raf–MEK–ERK hoạt hóa trong cytosol, sau đó ERK di chuyển vào nhân.
  • PI3K/Akt: PI3K sinh PIP₃, thu hút Akt và PDK1 đến màng để kích hoạt Akt.

Sự khuếch tán và cục bộ hóa tín hiệu trong cytosol giúp tế bào có đáp ứng nhanh và chính xác trước kích thích ngoại bào và stress nội bào (Nguồn: NCBI).

Quá trình phân chia tế bào và di chuyển

Trong nguyên phân (mitosis), cytoskeleton tái cấu trúc để hình thành thoi vô sắc (mitotic spindle) từ microtubules, phân ly nhiễm sắc thể về hai cực. Cytokinesis hoàn thiện bằng sự co thắt vòng actin–myosin tại rãnh phân chia (cleavage furrow).

Di chuyển tế bào (cell migration) phụ thuộc vào sự lắp ráp mạng actin tại đầu mút (lamellipodia, filopodia), liên tục hình thành mới và thoái hóa sợi actin, kéo tế bào di chuyển về phía trước. Integrins liên kết cytoskeleton với ngoại bào, cho phép bám dính và co kéo.

  • Formin và Arp2/3 khởi phát actin nucleation tại rìa tế bào.
  • Myosin II tạo ra lực co kéo tế bào qua tương tác với actin.
  • Focal adhesions kết nối cytoskeleton với mạng ngoại bào.

Kỹ thuật nghiên cứu tế bào chất

Fluorescence microscopy với protein đánh dấu GFP (GFP-tagged constructs) cho phép quan sát động lực bào quan và cytoskeletal components trong tế bào sống. FRAP (Fluorescence Recovery After Photobleaching) đo tốc độ khuếch tán protein trong cytosol.

Cell fractionation và ultracentrifugation phân lập cytosol và bào quan, kết hợp Western blot và mass spectrometry để xác định proteome cytosolic. Single-cell proteomics và live-cell imaging ngày càng phát triển, hỗ trợ phân tích heterogeneity giữa tế bào (Nguồn: Nature Rev. Mol. Cell Biol.).

Phương phápMẫuỨng dụng chính
FRAPTế bào sốngĐo khuếch tán protein
Cell fractionationMô/culturePhân lập bào quan, proteomics
Live-cell imagingGFP-taggedQuan sát động lực cytoskeleton

Bệnh lý liên quan tới tế bào chất

Rối loạn cytoskeleton và túi bọc vesicle trafficking góp phần vào nhiều bệnh lý. Trong Alzheimer và Parkinson, protein tau và α-synuclein bị lắng đọng trong cytosol thành neurofibrillary tangles và Lewy bodies, gây độc tế bào thần kinh.

Muscular dystrophies do đột biến dystrophin – protein neo sợi actin vào màng, khiến sợi cơ dễ rách và suy giảm chức năng. Cystic fibrosis liên quan đến sai sót trong vận chuyển CFTR tới màng plasma, do đó muối và nước không được điều hòa đúng mức.

  • Alzheimer: tau hyperphosphorylation và tangle formation.
  • Parkinson: α-synuclein aggregation.
  • Muscular dystrophy: dystrophin deficiency.
  • Cystic fibrosis: CFTR misfolding và trafficking defect.

Tài liệu tham khảo

  1. Alberts, B. et al. Molecular Biology of the Cell. 6th ed., Garland Science, 2014.
  2. Cooper, G.M. The Cell: A Molecular Approach. 7th ed., Sinauer Associates, 2018.
  3. NCBI Bookshelf. “Cytoplasm.” ncbi.nlm.nih.gov
  4. Pollard, T.D.; Earnshaw, W.C. Cell Biology. 2nd ed., Saunders, 2002.
  5. Nature Reviews Molecular Cell Biology. “Cytoskeleton dynamics.” nature.com
  6. Manders, E.M.M.; McMahon, M.; BUTLER, J. “Live-cell imaging of cytosolic proteins.” Nat. Protoc. 7(1):93–104, 2012.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào chất:

CheckM: đánh giá chất lượng của bộ genome vi sinh vật được phục hồi từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và metagenome Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 25 Số 7 - Trang 1043-1055 - 2015
Sự phục hồi quy mô lớn của các bộ genome từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và dữ liệu metagenome đã trở nên khả thi nhờ những tiến bộ trong các phương pháp tính toán và giảm đáng kể chi phí giải trình tự. Mặc dù sự mở rộng này của các bộ genome nháp đang cung cấp thông tin chính yếu về tính đa dạng tiến hóa và chức năng của đời sống vi sinh vật, việc hoàn thiện tất cả các bộ reference genom...... hiện toàn bộ
#genome #CheckM #vi sinh vật #ô nhiễm #hoàn chỉnh #metagenome #tế bào đơn lẻ #phương pháp tự động
Một chất trong huyết thanh được gây ra bởi nội độc tố có khả năng gây hoại tử khối u. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 72 Số 9 - Trang 3666-3670 - 1975
Khi nghiên cứu về "hoại tử xuất huyết" của các khối u được hình thành bởi nội độc tố, người ta phát hiện rằng huyết thanh của chuột bị nhiễm vi khuẩn Calmette - Guerin (BCG) và được điều trị bằng nội độc tố có chứa một chất (yếu tố hoại tử khối u; TNF) có tác dụng gây hoại tử khối u tương tự như nội độc tố tự nó. Huyết thanh dương tính với TNF có hiệu quả tương đương với chính nội độc tố t...... hiện toàn bộ
#yếu tố hoại tử khối u #TNF #nội độc tố #Calmette-Guerin (BCG) #tác nhân gây hoại tử #tế bào biến đổi #đại thực bào #hệ nội mô lưới #sarcoma Meth A
Một Phương Trình Trạng Thái Mới cho Carbon Dioxide Bao Phủ Khu Vực Chất Lỏng Từ Nhiệt Độ Điểm Ba Đến 1100 K Ở Áp Suất Tối Đa 800 MPa Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 25 Số 6 - Trang 1509-1596 - 1996
Công trình này xem xét dữ liệu hiện có về các thuộc tính nhiệt động lực học của carbon dioxide và trình bày một phương trình trạng thái mới dưới dạng phương trình cơ bản rõ ràng trong năng lượng tự do Helmholtz. Hàm cho phần còn lại của năng lượng tự do Helmholtz được điều chỉnh theo các dữ liệu đã chọn của các thuộc tính sau: (a) các thuộc tính nhiệt của vùng một pha (pρT) và (b) của đườn...... hiện toàn bộ
Suy diễn và phân tích giao tiếp giữa các tế bào sử dụng CellChat Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 12 Số 1
Tóm tắtHiểu biết về sự giao tiếp toàn cầu giữa các tế bào đòi hỏi một đại diện chính xác về các liên kết tín hiệu giữa các tế bào và phân tích hệ thống hiệu quả các liên kết đó. Chúng tôi xây dựng một cơ sở dữ liệu về các tương tác giữa các ligand, thụ thể và các yếu tố đồng phối thuộc, mô tả chính xác các phức hợp phân tử dị hợp đã biết. Sau đó, chúng tôi phát tri...... hiện toàn bộ
Các chất ức chế kinaza phụ thuộc cyclin G1 ở động vật có vú. Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 9 Số 10 - Trang 1149-1163 - 1995
Kinaza phụ thuộc cyclin (CDK) là những enzyme quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ tế bào của động vật có vú, đặc biệt là trong giai đoạn G1. Việc phát triển và phát hiện các chất ức chế CDK đã tạo ra nền tảng quan trọng trong nghiên cứu điều trị ung thư vì khả năng ngăn chặn sự phân chia tế bào bất thường. Các chất ức chế CDK đã được chứng minh có tiềm năng can thiệp vào tiến trình chu k...... hiện toàn bộ
#kinaza phụ thuộc cyclin #G1 #chất ức chế CDK #chu kỳ tế bào động vật có vú #điều trị ung thư
Thử nghiệm pha III ngẫu nhiên về Pemetrexed so với Docetaxel trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã được điều trị bằng hóa chất Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 9 - Trang 1589-1597 - 2004
Mục tiêu So sánh hiệu quả và độ độc của pemetrexed so với docetaxel trong điều trị bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa sau khi đã được điều trị bằng hóa chất. Bệnh nhân và phương pháp Các bệnh nhân đủ điều kiện có trạng thái hiệu suất 0 đến 2, đã được điều trị...... hiện toàn bộ
#Pemetrexed #Docetaxel #Non-Small-Cell Lung Cancer #NSCLC #Chemotherapy #Phase III Trial #Survival #Efficacy #Toxicity #Second-Line Treatment
Các tác nhân của quá trình chết tế bào gây ra bởi căng thẳng lưới nội chất Dịch bởi AI
EMBO Reports - Tập 7 Số 9 - Trang 880-885 - 2006
Chức năng hiệu quả của lưới nội chất (ER) là điều cần thiết cho hầu hết các hoạt động tế bào và sự sống sót. Các điều kiện cản trở chức năng của ER dẫn đến sự tích tụ và tập hợp các protein chưa gập đúng. Các thụ thể màng xuyên ER phát hiện sự khởi đầu của căng thẳng ER và khởi động phản ứng protein chưa gập (UPR) nhằm phục hồi chức năng bình thường của ER. Nếu căng thẳng kéo dài hoặc phản...... hiện toàn bộ
Vận chuyển giữa nhân tế bào và chất nguyên sinh Dịch bởi AI
Annual Review of Cell and Developmental Biology - Tập 15 Số 1 - Trang 607-660 - 1999
▪ Tóm tắt  Sự phân khu của tế bào eukaryote đòi hỏi tất cả các protein hạt nhân phải được nhập khẩu từ chất nguyên sinh, trong khi đó, các RNA vận chuyển, RNA thông tin, và ribosome được tổng hợp trong nhân và cần được xuất khẩu ra ngoài chất nguyên sinh. Quá trình nhập và xuất khẩu hạt nhân diễn ra thông qua các phức hợp lỗ hạt nhân và có thể xảy ra dọc theo một số con đường riêng biệt, ...... hiện toàn bộ
Sự không ổn định nhiệt bẩm sinh của perovskite trihalide methylammonium lead Dịch bởi AI
Advanced Energy Materials - Tập 5 Số 15 - 2015
Các perovskite halide organolead hiện nay đang là tuyển thủ hàng đầu trong vai trò hấp thụ ánh sáng trong các tế bào năng lượng mặt trời lai, khi chúng kết hợp được hiệu suất vượt quá 20% với nhiệt độ lắng đọng dưới 100 °C và quy trình chế tạo dựa trên dung dịch giá rẻ. Tính ổn định lâu dài vẫn là một trở ngại lớn cho ứng dụng ở quy mô công nghiệp. Tại đây, việc chứng minh rằng tác động ph...... hiện toàn bộ
#perovskite halide #methylammonium lead triiode #ổn định nhiệt #tế bào năng lượng mặt trời #hệ thống vật chất mềm
Sử dụng năng lượng tế bào và nguồn gốc phân tử của tỷ lệ trao đổi chất cơ bản ở động vật có vú Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 77 Số 3 - Trang 731-758 - 1997
Nguồn gốc phân tử của tỷ lệ trao đổi chất cơ bản và nhiệt sinh trong động vật có vú được xem xét. Nghiên cứu chỉ ra rằng có những khác biệt quan trọng và sự phân biệt giữa các phản ứng tế bào 1) liên kết với tiêu thụ oxy, 2) tách rời quá trình trao đổi chất, 3) thủy phân ATP, 4) điều khiển tỷ lệ trao đổi chất, 5) điều hòa tỷ lệ trao đổi chất, 6) sản sinh nhiệt, và 7) tiêu tán năng lượng t...... hiện toàn bộ
Tổng số: 475   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10